Bảng giá mui lướt gió mới nhất 2023
Ô Tô Nam Việt chuyên sản xuất và phân phối tất cả các loại mui lướt gió xe tải, đầu kéo mới nhất 2023. Mui lướt gió xe tải Isuzu, Hyundai, Hino, Teraco, Veam, Thaco, Đô Thành,.... Liên hệ: 0938.099.848 - 0947.6789.88
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Bảng giá mui lướt gió mới nhất 2023
Mui lướt gió, nón lướt gió là một trong những chi tiết rất quan trọng được gắng trên tất cả các loại xe tải, xe đầu kéo nhằm giúp cho xe thêm nhiều ưu điểm trong quá trình sử dụng: Làm tăng thêm vẽ đẹp cho xe,mang phong cách thời trang, mui lướt gió hay nón lướt gió còn giúp cho xe tránh được sức nóng và làm giảm tối đa nhiệt độ trong cabin xe, giúp tăng thêm tính ổn định khi xe vận hành ở tốc độ cao, nhờ có mui lướt gió mà khách hàng có thể tiết kiệm được khá nhiều chi phí tài chính về mức độ tiêu hao nhiên liệu trong quá trình vận hành, rút ngắn được khá nhiều thời gian và chi phí qua nhiều năm sử dụng. Đặc biệt xưởng sản xuất mui lướt gió của công ty chúng tôi còn trang bị thêm ron chống ồn cách âm và chống va đập trên nóc cabin do tiếng gió phát ra ko gây ảnh hưỡng khó chịu cho người lái ...
Hiện nay nhiều người thắc mắc là gắng mui lướt gió hay nón lướt gió thì có bị công an giao thông làm khó và phạt không. Thì câu trả lời như sau: hiện nay tất cả các xe tải cũng như xe đầu kéo khi gắng mui lướt gió trên xe và tham gia giao thông thì vẫn chạy bình thường và công an giao thông không hề phạt lỗi sai thiết kế hay làm khó.
Như khách hàng cũng đã biết và cũng đã thấy thực tế thì hàng triệu chiếc xe tải, xe đầu kéo lưu thông trên đường đều gắng mui lướt gió hay nón lướt gió để mà không có vấn đề gì, công ty chúng tôi khuyên quý khách hàng hãy yên tâm mà sử dụng.
Công Ty Cổ Phần Nam Việt Sài Gòn chuyên sản xuất và phân phối mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo trên khắp các tỉnh thành tại Việt Nam.
- Cung cấp hàng chính hãng, có bảo hành, hàng chất lượng dày, khuôn nhập khẩu, đúc nguyên khối …
- Giao hàng tận nơi từ Nam ra Bắc với chi phí thập nhất, đảm bảo hàng gửi đi được bao bọc cẩn thận không trầy xước, có ron và pass đầy đủ.
- Hướng dẫn kỷ thuật lắp đặt tận tình.
- Thiết kế chắc chắn, thời trang theo từng mẫu xe đáp úng tốt cho thị trường người tiêu dùng.
- Nhận sửa chữa những mui lướt gió bị bể hoặc chế theo yêu cầu khách hàng với số lượng lớn.
- Bán cho đại lý hoặc các hãng xe với giá thành ưu đãi.
Các loại mui lướt gió hay nón lướt gió mà công ty chúng tôi phân phối gồm:
- Mui lướt gió xe tải THACO, KIA - Mui lướt gió xe tải SUZUKI
- Mui lướt gió xe tải HYUNDAI - Mui lướt gió xe tải DONGFENG
- Mui lướt gió xe tải HINO - Mui lướt gió xe tải TERACO
- Mui lướt gió xe tải ISUZU - Mui lướt gió xe tải JAC
- Mui lướt gió xe tải MITSUBISHI - Mui lướt gió xe tải CHENGLONG
- Mui lướt gió xe tải VEAM - Mui lướt gió xe tải FAW
- Mui lướt gió xe tải DAEWOO - Mui lướt gió xe tải CAMC
- Mui lướt gió xe tải FOTON - Mui lướt gió xe tải ĐÔ THÀNH
Giá xe Bảng giá mui lướt gió mới nhất 2023
Loại xe | Giá ( chưa bao gồm chi phí ra tên - biển số) |
Bảng giá mui lướt gió mới nhất 2023 |
Liên hệ |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe Bảng giá mui lướt gió mới nhất 2023
STT |
LOẠI XE |
TẢI TRỌNG (Tấn) |
KÍCH THƯỚT (mm) |
CHIỀU CAO (cm) |
GIÁ THÀNH (Màu trắng) |
1 |
Mui lướt gió xe tải THACO - KIA |
|
|
|
|
1.1 |
Mui lướt gió KIA K2700, K3000, Bongo |
1T25, 1T4 |
|
55 |
2.500.000 |
1.2 |
Mui lướt gió THACO K165, K190 Mui lướt gió N250,K250,K200 |
2T4, 1T9 |
|
55 |
2.600.000 2.600.000 |
2 |
Mui lướt gió xe tải HYUNDAI |
|
|
|
|
2.1 |
Mui lướt gió Poter H100 Mui lướt gió H100 thấp / cao |
1T |
1000 x 1300 |
50 |
2,500,000 |
2.2 |
Mui lướt gió HD65 |
2.5T |
800 x 1535 |
55 75 |
2,600,000 3,000,000 |
2.3 |
Mui lướt gió HD72 Mui lướt giớ HD72 Có máy lạnh |
3.5T |
800 x 1535 |
55 75 |
2,600,000 3,000,000 |
2.4 |
Mui lướt gió HD78 và HD99 |
4.5T, 7T |
55 75 |
2,600,000 3,000,000 |
|
2.5 |
Mui lướt gió HD120, HD210 |
5T, 14T |
1200 x 1870 |
65 |
3,900,000 |
2.6 |
Mui lướt gió HD250, HD270, HD320 |
8T- 15T |
1200 x 2210 |
55 |
3,800,000 |
2.7 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉHD700, HD1000 |
40T |
100 |
4,500,000 |
|
3 |
Mui lướt gió xe tải HINO |
|
|
|
|
3.1 |
|
|
|
|
|
3.2 |
Mui lướt gió XZU 650 |
1T9 |
1000 x 1480 |
55 |
2,500,000 |
3.3 |
Mui lướt gió XZU 720, 730, IZ65 |
3T9 – 5T2 |
1000 x 1650 |
3,200,000 |
|
3.4 |
Mui lướt gió FC |
6T2 |
1000 x 1780 |
65 |
3,800,000 |
3.5 |
Mui lướt gió FG, FL |
8T -16T |
1250 x 1980 |
85 100 |
4,500,000 4,800,000 |
3.6 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO HD700 |
40T |
1250 x 2100 |
100 |
4,500,000 |
4 |
Mui lướt gió xe tải ISUZU |
|
|
|
|
4.1 |
Mui lướt gió QKR |
1T4 |
1000 x 1480 |
50 |
2,400,000 |
4.2 |
Mui lướt gió QKR 91PS |
1T9 |
1000 x 1450 |
2,600,000 |
|
4.3 |
Mui lướt gió NMR 200 |
2T |
1000 x 1530 |
2,600,000 |
|
4.4 |
Mui lướt gió NPR 85K |
3T9 |
1000 x 1790 |
60 |
3,000,000 |
4.5 |
Mui lướt gió NQR 75K |
4T6 - 5T5 |
Củ 76 Mới 68 |
3,200,000 |
|
4.6 |
Mui lướt gió FRR90N |
6T2 |
1200 x 1900 |
55 |
3,200,000 |
4.7 |
Mui lướt gió FVM, FVR |
9T – 16T |
1200 x 2070 |
73 103 |
4,500,000 4,500,000 |
4.8 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO EXZ (4x2) (6x4) |
40T |
1200 x 2070 |
103 |
4,500,000 |
5 |
Mui lướt gió xe tải VEAM |
|
|
|
|
5.1 |
Mui lướt gió VT 200 |
1T9 |
1000 x 1670 |
50 |
3,000,000 |
5.2 |
Mui lướt gió VT 252/260 |
2T5 |
1000 x 1590 |
55 55 |
3,000,000 |
5.3 |
Mui lướt gió VT 350 |
3T5 |
1000 x 1670 |
3,000,000 |
|
5.4 |
Mui lướt gió VT340 |
3T5 |
900 x 1700 |
60 |
3,000,000 |
5.5 |
Mui lướt gió VT490 CHẾ MẪU ISUZU 5T5 |
3T5 |
78 |
3,900,000 |
|
6 |
Mui lướt gió xe tải MITSUBISHI |
|
|
|
|
6.1 |
Mui lướt gió CANTER 4.7 |
1T9 |
1000 x 1400 |
50 |
2,600,000 |
6.2 |
Mui lướt gió CANTER 6.5 |
3T5 |
1000 x 1670 |
65 |
2,800,000 |
6.3 |
Mui lướt gió CANTER 7.5 |
4T5 |
65 |
||
6.4 |
Mui lướt gió CANTER 8.2HD |
3T6, 5T2, 8T |
75 |
3,000,000 |
|
6.5 |
Mui lướt gió FILTER |
9T |
1200 x 1740 |
80 |
4,500,000 |
6.6 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO FUSO (4x2) (6x4) |
40T |
1200 x 2020 |
100 |
4,500,000 |
7 |
Mui lướt gió xe tải ĐÔ THÀNH |
|
|
|
|
7.1 |
Mui lướt gió Iz49 |
2T4 |
|
55 |
2,500,000 |
7.2 |
Mui lướt gió Iz65 |
3T4 |
|
55 |
2,500,000 |
8 |
Mui lướt gió đầu kéo DAEWOO |
40T |
|
100 |
4,500,000 |
BẢNG GIÁ CẢN HÔNG COMPOSITE
STT |
LOẠI XE |
|
GIÁ THÀNH |
GHI CHÚ |
1 |
Cản hông 7F2 |
bộ |
650,000 |
Các loại |
2 |
Cản hông 9F5 |
bộ |
750,000 |
Các loại |
3 |
Cản hông 6F |
bộ |
900,000 |
Các loại |
4 |
Cản hông 6F không miếng giữa |
bộ |
|
Các loại |
5 |
Cản hông 8F |
bộ |
900,000 |
Các loại |
6 |
Cản đèn trước FG 3 lỗ |
cái |
1,900,000 |
Các loại |
7 |
Cản FG hino mới |
cái |
1,200,000 |
Các loại |
8 |
Cản FC Hino mới |
cái |
1.100,000 |
Các loại |
9 |
Vè đôi FL2850 |
cặp |
5,300,000 |
Các loại |
10 |
Vè suzuki |
căp |
|
Các loại |
11 |
Vè HD210 |
cặp |
|
Các loại |
12 |
Vè FC 1000*530 |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
13 |
Vè 1T9, 1T4 ( vè QKR) 430*960 |
cặp |
2,000,000 |
Các loại |
14 |
Vè 3T5 1130*510 |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
15 |
Vè 8T , 9T, FG ( 1340*630) |
cặp |
2,400,000 |
Các loại |
16 |
Vè Dí 1800 |
cặp |
3,400,000 |
Các loại |
17 |
Vè 3 bánh |
bộ |
7,500,000 |
Các loại |
18 |
Vè Poter, N250 ( 41*81) |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
19 |
Vè KIA 1T4 (40*80) |
cặp |
1,800,000 |
Các loại |
20 |
Bước Chân |
bộ |
700,000 |
Các loại |
21 |
Giàn nóng máy lạnh |
cái |
2,200,000 |
Các loại |
22 |
Giàn lạnh máy lạnh |
cái |
1,900,000 |
Các loại |
23 |
rổ nâng susan |
cái |
22,000,000 |
Các loại |
24 |
Yếm đèn quyền |
cái |
900,000 |
Các loại |
25 |
Tiền sơn LG lớn |
cái |
1,200,000 |
Các loại |
26 |
Tiền sơn LG vừa |
cái |
900,000 |
Các loại |
27 |
Tiền sơn LG nhỏ |
cái |
700,000 |
Các loại |
28 |
Bộ gọng càng |
cái |
10,000,000 |
Các loại |
29 |
tấm 2mm |
|
340,000 |
Các loại |
30 |
tấm 2.2mm |
|
360,000 |
Các loại |
31 |
tấm 2.5mm |
|
390,000 |
Các loại |
32 |
tấm 2.8mm |
|
420,000 |
Các loại |
33 |
tấm 3mm |
|
440,000 |
Các loại |