Bảng Giá Xe Tải Trường Giang
STT | Tên Xe | Tải trọng (Kg) | Năm sản xuất | Loại thùng | Giá công bố (VNĐ) |
I | Xe tải nhẹ FOTON | ||||
1 | Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TL; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện | 990 | 2022 | Lửng | 255.000.000 |
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TM; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện | 830 | Mui bạt | 273.000.000 | ||
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TK1; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện | 760 | Kín | 283.000.000 | ||
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TK2; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện | 720 | Kín cánh dơi | 290.000.000 | ||
2 |
Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TL; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện |
770 | 2022 | Lửng | 290.000.000 |
Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TM; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện |
620 | Mui bạt | 307.000.000 | ||
Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TK1; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện |
600 | Kín | 315.000.000 | ||
Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TK2; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện |
520 | Kín cánh dơi | 323.000.000 | ||
II | Xe tải Trường Giang Đông Phong | ||||
1 | Ô tô tải có mui, nhãn hiệu: FAW; số loại: SX20/DPH.MP; có điều hòa, động cơ Weichai 120 kW | 7.100 | 2021 |
Xe sắt xi, giấy tờ khung mui, thùng 90.000.000 vnđ, chưa có VAT |
715.000.000 |
2 | Ô tô tải( có mui), nhãn hiệu: TRUONGGIANG; Số loại: TG6.800-4WD/TM, có điều hòa, động cơ 103 kW, lốp 10.00R20 | 6.800 | 2022 | Xe Sắt xi, giấy tờ khung mui, thùng 70.000.000 vnđ, chưa có VAT | 815.000.000 |
3 | Ô tô tải( có mui), nhãn hiệu: TRUONGGIANG; Số loại: TG8000-4WD/TM, có điều hòa, động cơ 120 kW, lốp 11.00R20 | 8.000 | 2022 | Xe Sắt xi, giấy tờ khung mui; thùng 75.000.000 vnđ, chưa có VAT | 855.000.000 |
III | Xe Ben Trường Giang Đông Phong | ||||
1 | Ô tô tải tự đổ (4x4), số loại: TG6900-4WD/TD4, Động cơ: WP4.1Q140E50, 103kw, Lốp 10.00R20 | 6.900 | 2022 | Ben tự đổ | 780.000.000 |
2 | Ô tô tải tự đổ (4x4), số loại: TG7900-4WD/TD3, Động cơ: WP4.1Q165E50, 120kw, Lốp 11.00R20 | 8.000 | 2022 | Ben tự đổ | 830.000.000 |