Tư vấn miễn phí (24/7) 0968.0968.00 0968.0968.00

Bảng Giá Xe Tải Nhỏ mới nhất tháng 08/2022

Giá xe tải  / 

                                       BẢNG GIÁ XE TẢI NHỎ MỚI NHẤT THÁNG 08/2022

STT Tên Xe Tải trọng (Kg) Năm sản xuất Loại thùng Giá công bố (VNĐ)
I Xe tải nhỏ FOTON    
1 Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TL; máy 1.5L,  82 kW, kính điện, khóa điện 990 2022 Lửng 255.000.000
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TM; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện 830 Mui bạt 273.000.000
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TK1; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện 760 Kín 283.000.000
Tải cabin đơn 2 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX02/DPH.TK2; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện 720 Kín cánh dơi 290.000.000
2

Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TL; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện

770 2022 Lửng 290.000.000

Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TM; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện

620 Mui bạt 307.000.000

Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TK1; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện

600 Kín 315.000.000

Tải cabin kép 5 chỗ, Nhãn hiệu: FOTON; số loại: GRATOUR-SX01/DPH.TK2; máy 1.5L, 82 kW, kính điện, khóa điện

520 Kín cánh dơi 323.000.000
II Xe tải nhỏ Wuling    
1 Wuling Brilliance 1.5L 735 2021 Thùng lửng 245.000.000
2 Wuling Sunshine 1.2L 750 Thùng lửng 217.000.000
III Xe tải nhỏ Teraco    
1 TERA-V (Xe Van), Động cơ Mitsubishi 945 2022 Thùng Van 309.000.000
2

                                                           TERA100, Động cơ Mitsubishi 

990  2022 Thùng lửng 235.000.000 
970  Thùng mui bạt 242.500.000 
900 Thùng kín 245.000.000 
900  Thùng Composite 257.000.000 
770 Thùng ben  285.000.000 
900 Thùng cánh dơi  260.000.000 
 TERA180 1.800  2022  Thùng lửng  330.000.000 
1.680 Thùng mui bạt 337.000.000
1.620 Thùng kín 341.000.000
4 TERA190SL, Động cơ ISUZU 1.900 2022 Thùng lửng 495.000.000
1.780 Thùng mui bạt 510.000.000
1.720 Thùng kín 517.000.000
5 TERA345SL, Động cơ ISUZU 3.450 2022 Thùng lửng 508.000.000
3.200 Thùng mui bạt 522.000.000
3.120 Thùng kín 524.000.000
6 TERA350, Động cơ ISUZU 3.490 2022 Thùng mui bạt 470.000.000
3.200 Thùng kín 472.000.000
IV Xe tải nhỏ Shineray (SRM)    
1 DB1021/K9  1.126 2021  Thùng lửng  165.000.000 
990 Thùng mui bạt 180.000.000
990 Thùng kín 190.000.000
920 Thùng cánh dơi  192.500.000
 SRM T30  1.050 2022   Thùng lửng 227.000.000 
940 Thùng mui bạt 238.000.000
930 Thùng kín 249.500.000
450 Thùng cánh dơi  272.000.000
3 SRM 930 990 2022 Thùng lửng 206.500.000
930 Thùng mui bạt 216.000.000
930 Thùng kín 225.500.000
4 SRM X30 V2 930 2022 Thùng van 260.000.000
5 SRM X30 V5 650 2022 Thùng van 295.000.000
 Xe tải nhỏ Thaco    
1 Thaco Towner 800 990 2022 Thùng lửng 193.000.000
900 Thùng mui bạt 206.000.000
850 Thùng kín 211.000.000
2 Thaco Towner 990 990 2022 Thùng lửng 243.000.000
990 Thùng mui bạt 257.000.000
990 Thùng kín 268.000.000
3 Ben Thaco Towner 800 750 2022 Thùng Ben 230.000.000
4 Thaco Towner Van 2S 945 2022 Thùng Van 285.000.000
5 Thaco Towner Van 5S 750 325.000.000
6 Thaco Frontier TF2800 1.990 2022 Thùng lửng 335.000.000
1.990 Thùng mui bạt 352.000.000
1.990 Thùng kín 357.000.000
VI Xe tải nhỏ HYUNDAI    
 NEW PORTER H150 1.490  2022  Thùng lửng  435.000.000 
1.490 Thùng mui bạt 440.000.000
1.490 Thùng kín 445.000.000
NEW MIGHTY N250  2.400  2022  Thùng lửng   545.000.000
2.350  Thùng mui bạt 550.000.000
2.305  Thùng kín 555.000.000
NEW MIGHTY N250SL  2.450  2022  Thùng lửng   570.000.000 
2.350  Thùng mui bạt 580.000.000
2.250  Thùng kín 585.000.000
 VII  Xe tải nhỏ SUZUKI    
1 SUZUKI CARRY TRUCK 650 2022 Thùng lửng 249.000.000
600 Thùng mui bạt 264.000.000
550 Thùng kín Inox 269.000.000
500 Thùng kín Composite 274.000.000
2 SUZUKI CARRY PRO 940 2022 Thùng lửng 318.000.000
810 Thùng mui bạt 333.000.000
750 Thùng kín Inox 338.000.000
750 Thùng kín Composite 343.000.000
720 Thùng cánh dơi 343.000.000
700 Thùng Đông lạnh 363.000.000
3 SUZUKI BLIND VAN 580 2022 Thùng Van 293.000.000
4 SUZUKI TRUCK BEN 465 2022 Thùng Ben 280.000.000
VIII Xe tải nhỏ TMT     
1 TMT K01 945 2022 Thùng lửng 155.000.000
880 Thùng mui bạt 160.000.000
750 Thùng kín 164.000.000
2 TMT K01S 990 2022 Thùng lửng 185.000.000
930 Thùng mui bạt 189.000.000
810 Thùng kín 200.000.000
3 TMT K05S 2 chỗ 945 2022 Thùng van 220.000.000
4 TMT K05S 5 chỗ 700 2022 Thùng van 251.000.000
5 TMT C35 2 chỗ 945 2022 Thùng van 335.000.000
6 TMT C35 5 chỗ 700 2022 Thùng van 355.000.000
           
           
           
           
Ô tô Nam Việt