Xe tải Wuling Brilliance 1.5
Giá (Xe + Xe tải Wuling Brilliance 1.5): 245,000,000 đ
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe tải Wuling Brilliance 1.5
Ô tô Nam Việt Sài Gòn phân phối dòng xe tải nhẹ thương hiệu Wuling: xe tải Sunshine 1.2, xe tải Brilliance 1.5, xe tải van Brilliance. Ngoài ra Cty chúng tôi còn phân phối xe đầu kéo và Sơmi Rơmooc các loại.Giá xe
Thông số kỹ thuật Xe tải Wuling Brilliance 1.5
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng lửng) |
| Công thức bánh xe | 4 x 2 |
| Kích thước | |
| Kích thước bao ngoài (mm) | 4.535 x 1.595 x 1.870 |
| Kích thước lòng thùng (mm) | 2.710 x 1.520 x 320 |
| Khoảng cách trục (mm) | 3.050 |
| Khối lượng | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.105 |
| Khối lượng toàn bộ (kg) | 1.970 |
| Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 735 |
| Động cơ | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.485 |
| Công suất lớn nhất (kW/rpm) | 102/5400 |
| Hộp số | |
| Kiểu Hộp số | Hộp số cơ khí 5 số tiến 1 số lùi |
| Hệ thống treo | |
| Cầu trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
| Cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, 6 lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
| Ký hiệu lốp | |
| Trục 1 | 175/75R14 |
| Trục 2 | 175/75R14 |
| Hệ thống phanh | Trước: Phanh đĩa, Sau: Tang trống có trang bị ABS |
| Tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất (km/h) | 120 |
| Độ dốc lớn nhất vượt được (%) | 27,2 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.05 |
Hình ảnh xe Xe tải Wuling Brilliance 1.5






