XE TẢI VAN TERA-V 2 CHỖ
Giá (Xe + XE TẢI VAN TERA-V 2 CHỖ): 305,000,000 đ
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
XE TẢI VAN TERA-V 2 CHỖ
Ô tô Nam Việt chuyên phân phối tất cả dòng xe tải van, tải nhẹ, tải trung, tải nặng và Đầu kéo,...Teraco là 1 trong dòng sản phẩm Nam Việt phân phối.Giá xe
Thông số kỹ thuật XE TẢI VAN TERA-V 2 CHỖ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI VAN TERA V
Thông số kỹ thuật Xe tải Van Tera V |
|||
| Kích thước và trọng lượng | Kích thước tổng thể(D x R x C) | 4430x 1655x 1935 mm | |
| Kích thước lòng thùng xe | 2300 x 1450 x 1250 mm | ||
| Vết bánh xe trục 1/2/3 | Trước | 1.435 mm | |
| Sau | 1.435 mm | ||
| Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | ||
| Tải trọng | 945 Kg | ||
| Trọng lượng bản thân | 1.305Kg | ||
| Trọng lượng toàn bộ | 2.389 Kg | ||
| Động cơ | Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 m | |
| Kiểu động cơ | 4G15S | ||
| Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng | ||
| Dung tích xy-lanh | 1488 cc | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | ||
| Đường kính & hành trình pít-tông | 76 x 82 mm | ||
| Tỷ số sức nén | |||
| Công suất cực đại | 82 / 6000 Ps/rpm | ||
| Mô-men xoắn cực đại | 135/5000 Nm/rpm | ||
| Dung lượng thùng nhiên liệu | 40L | ||
| Hộp số | Tốc độ tối đa | 100Km/h | |
| Loại hộp số | MT78 | ||
| Kiểu hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
| Khung gầm | Tỷ số truyền cuối | 4.875 | |
| Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
| Hệ thống phanh | Phanh chính | Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
| Trước/ sau | Tang trống /Tang trống | ||
| Lốp xe | Trước | 6.00-13LT 8PR | |
| Sau | 6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi) | ||
| Lốp xe dự phòng | 1 | ||
| Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Gương chiếu hậu | Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương |
| Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||
| Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||
| Cửa sổ trời | Có | ||
| Nội thất | Số chỗ ngồi | 2 Người | |
| Loại vô lăng | Vô lăng gật gù | ||
| Điều hòa cabin | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||
| Hệ thống giải trí | MP3, AM/FM, Bluetooth | ||
| Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||
| Chìa khóa | Điều khiển từ xa | ||
| Lưng ghế | Điều chỉnh 2 hướng | ||
| Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||
| CN an toàn | Đèn sương mù trước | Có | |
| Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
