Xe tải Hyundai New Poter H150
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe tải Hyundai New Poter H150
Xe tải Hyundai H150 sắt xi - Xe tải hyundai H150 thùng mui bạt - Xe tải hyundai H150 thùng kín - Xe tải hyundai H150 thùng bảo ôn - Xe tải hyundai H150 thùng đông lạnhGiá xe
Thông số kỹ thuật Xe tải Hyundai New Poter H150
|
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW PORTER 150 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải thùng lững |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH TMDV Nam Việt Sài Gòn |
|
Địa chỉ : |
312 Võ Chí Công, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
Thông số chung: |
Xe tải Hyundai H150 |
|
Trọng lượng bản thân: |
1595 kg |
|
Phân bố : - Cầu trước: |
955 kg |
|
- Cầu sau: |
640 kg |
|
Tải trọng cho phép chở:a |
Xe tải thùng hyundai New poter H150 |
|
Tải trọng thùng lững |
1550 kg |
|
Tải trọng thùng mui bạt |
1490 kg |
|
Tải trọng thùng kín |
1490 kg |
|
Tải trọng thùng bảo ôn |
1490 kg |
|
Tải trọng thùng đông lạnh |
|
|
Tải trọng thùng cánh dơi |
|
|
Số người cho phép chở: |
3 người |
|
Trọng lượng toàn bộ: |
3240 kg |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: |
5270 x 1770 x 1980 mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): |
3150 x 1630 x 450/--- mm |
|
Khoảng cách trục: |
2640 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau: |
1485/1320 mm |
|
Số trục: |
2 |
|
Công thức bánh xe: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
|
Động cơ: |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích: |
2497 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
|
Lốp xe: |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
195/70 R15 /145R13 |
|
Hệ thống phanh: |
|
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái: |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Thanh răng - Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hình ảnh xe Xe tải Hyundai New Poter H150









