Bảng giá mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Bảng giá mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo
Công ty TNHH TMDV Nam Việt Sài Gòn chuyên sản xuất và phân phối mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo trên khắp các tỉnh thành tại Việt Nam. - Cung cấp hàng chính hãng, có bảo hành, hàng chất lượng dày, khuôn nhập khẩu, đúc nguyên khối … - Giao hàng tận nơi từ Nam ra Bắc với chi phí thập nhất, đảm bảo hàng gửi đi được bao bọc cẩn thận không trầy xước, có ron và pass đầy đủ. - Hướng dẫn kỷ thuật lắp đặt tận tình. - Thiết kế chắc chắn, thời trang theo từng mẫu xe đáp úng tốt cho thị trường người tiêu dùng. - Nhận sửa chữa những mui lướt gió bị bể hoặc chế theo yêu cầu khách hàng với số lượng lớn. - Bán cho đại lý hoặc các hãng xe với giá thành ưu đãi.
Giá xe
Thông số kỹ thuật Bảng giá mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo
|
STT |
LOẠI XE |
TẢI TRỌNG (Tấn) |
KÍCH THƯỚT (mm) |
CHIỀU CAO (cm) |
GIÁ THÀNH (Màu trắng) |
|
1 |
Mui lướt gió xe tải THACO - KIA |
|
|
|
|
|
1.1 |
Mui lướt gió KIA K2700, K3000, Bongo |
1T25, 1T4 |
|
55 |
2.500.000 |
|
1.2 |
Mui lướt gió THACO K165, K190 Mui lướt gió N250,K250,K200 |
2T4, 1T9 |
|
55 |
2.500.000 2.600.000 |
|
2 |
Mui lướt gió xe tải HYUNDAI |
|
|
|
|
|
2.1 |
Mui lướt gió Poter H100 Mui lướt gió H100 thấp / cao |
1T |
1000 x 1300 |
50 |
2,500,000 |
|
2.2 |
Mui lướt gió HD65 |
2.5T |
800 x 1535 |
55 |
2,500,000 |
|
2.3 |
Mui lướt gió HD72 Mui lướt giớ HD72 Có máy lạnh |
3.5T |
800 x 1535 |
55 75 |
2,500,000 3,000,000 |
|
2.4 |
Mui lướt gió EX8, HD78 và HD99 |
4.5T, 7T |
55 75 |
2,500,000 3,500,000 |
|
|
2.5 |
Mui lướt gió HD120, HD210 |
5T, 14T |
1200 x 1870 |
65 |
3,500,000 |
|
2.6 |
Mui lướt gió HD250, HD270, HD320 |
8T- 15T |
1200 x 2210 |
100 |
4,500,000 |
|
2.7 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO HD700, HD1000 |
40T |
100 |
4,500,000 |
|
|
3 |
Mui lướt gió xe tải HINO |
|
|
|
|
|
3.1 |
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Mui lướt gió XZU 650 |
1T9 |
1000 x 1480 |
55 |
2,500,000 |
|
3.3 |
Mui lướt gió XZU 720, 730, IZ65 |
3T9 – 5T2 |
1000 x 1650 |
3,000,000 |
|
|
3.4 |
Mui lướt gió FC |
6T2 |
1000 x 1780 |
65 |
3,500,000 |
|
3.5 |
Mui lướt gió FG, FL |
8T -16T |
1250 x 1980 |
85 110 |
3,800,000 4,500,000 |
|
3.6 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO HD700 |
40T |
1250 x 2100 |
100 |
4,500,000 |
|
4 |
Mui lướt gió xe tải ISUZU |
|
|
|
|
|
4.1 |
Mui lướt gió QKR 270 |
1T4 |
1000 x 1480 |
50 |
2,500,000 |
|
4.2 |
Mui lướt gió QKR 91PS |
1T9 |
1000 x 1450 |
2,500,000 |
|
|
4.3 |
Mui lướt gió NMR 200 |
2T |
1000 x 1530 |
2,500,000 |
|
|
4.4 |
Mui lướt gió NPR 85K |
3T9 |
1000 x 1790 |
60 |
3,000,000 |
|
4.5 |
Mui lướt gió NQR 75K |
4T6 - 5T5 |
Củ 76 Mới 68 |
3,200,000 |
|
|
4.6 |
Mui lướt gió FRR90N |
6T2 |
1200 x 1900 |
70 |
3,500,000 |
|
4.7 |
Mui lướt gió FVM, FVR |
9T – 16T |
1200 x 2070 |
90 90 |
4,500,000 4,500,000 |
|
4.8 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO EXZ (4x2) (6x4) |
40T |
1200 x 2070 |
90 |
4,500,000 |
|
5 |
Mui lướt gió xe tải VEAM, TERACO |
|
|
|
|
|
5.1 |
Mui lướt gió VT 200/ 190 |
1T9 |
1000 x 1670 |
50 |
2,600,000 |
|
5.2 |
Mui lướt gió VT 252/260/ 340 |
2T5 |
1000 x 1590 |
55 55 |
2,600,000 |
|
5.3 |
Mui lướt gió VT 350 |
3T5 |
1000 x 1670 |
2,600,000 |
|
|
5.4 |
Mui lướt gió VT345 |
3T5 |
900 x 1700 |
60 |
2,600,000 |
|
5.5 |
Mui lướt gió VT490 CHẾ MẪU ISUZU 5T5 |
3T5 |
78 |
3,500,000 |
|
|
6 |
Mui lướt gió xe tải MITSUBISHI |
|
|
|
|
|
6.1 |
Mui lướt gió FUSO 1T9 |
1T9 |
1000 x 1400 |
50 |
2,500,000 |
|
6.2 |
Mui lướt gió CANTER 6.5 |
3T5 |
1000 x 1670 |
65 |
3,000,000 |
|
6.3 |
Mui lướt gió FUSO 5T |
4T5 |
65 |
||
|
6.4 |
Mui lướt gió CANTER 8.2HD |
3T6, 5T2, 8T |
75 |
3,000,000 |
|
|
6.5 |
Mui lướt gió FILTER |
9T |
1200 x 1740 |
80 |
4,500,000 |
|
6.6 |
Mui lướt gió ĐẦU KÉO FUSO (4x2) (6x4) |
40T |
1200 x 2020 |
100 |
4,500,000 |
|
7 |
Mui lướt gió xe tải ĐÔ THÀNH |
|
|
|
|
|
7.1 |
Mui lướt gió Iz49/IZ65/ IZ250 |
2T4 |
|
60 |
2,500,000 |
|
7.2 |
Mui lướt gió IZ650 |
6T |
|
70 |
3,500,000 |
|
8 |
Mui lướt gió đầu kéo DAEWOO |
40T |
|
100 |
4,500,000 |
DONGFENG B180 3TR5, B210 4TR5, ĐẦU KÉO 4TR5
BẢNG GIÁ CẢN HÔNG COMPOSITE
|
STT |
LOẠI XE |
|
GIÁ THÀNH |
GHI CHÚ |
|
1 |
Cản hông 7F2 |
bộ |
650,000 |
Các loại |
|
2 |
Cản hông 9F5 |
bộ |
750,000 |
Các loại |
|
3 |
Cản hông 6F |
bộ |
900,000 |
Các loại |
|
4 |
Cản hông 6F không miếng giữa |
bộ |
|
Các loại |
|
5 |
Cản hông 8F |
bộ |
900,000 |
Các loại |
|
6 |
Cản đèn trước FG 3 lỗ |
cái |
1,900,000 |
Các loại |
|
7 |
Cản FG hino mới |
cái |
1,200,000 |
Các loại |
|
8 |
Cản FC Hino mới |
cái |
1.100,000 |
Các loại |
|
9 |
Vè đôi FL2850 |
cặp |
5,300,000 |
Các loại |
|
10 |
Vè suzuki |
căp |
|
Các loại |
|
11 |
Vè HD210 |
cặp |
|
Các loại |
|
12 |
Vè FC 1000*530 |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
|
13 |
Vè 1T9, 1T4 ( vè QKR) 430*960 |
cặp |
2,000,000 |
Các loại |
|
14 |
Vè 3T5 1130*510 |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
|
15 |
Vè 8T , 9T, FG ( 1340*630) |
cặp |
2,400,000 |
Các loại |
|
16 |
Vè Dí 1800 |
cặp |
3,400,000 |
Các loại |
|
17 |
Vè 3 bánh |
bộ |
7,500,000 |
Các loại |
|
18 |
Vè Poter, N250 ( 41*81) |
cặp |
2,200,000 |
Các loại |
|
19 |
Vè KIA 1T4 (40*80) |
cặp |
1,800,000 |
Các loại |
|
20 |
Bước Chân |
bộ |
700,000 |
Các loại |
|
21 |
Giàn nóng máy lạnh |
cái |
2,200,000 |
Các loại |
|
22 |
Giàn lạnh máy lạnh |
cái |
1,900,000 |
Các loại |
|
23 |
rổ nâng susan |
cái |
22,000,000 |
Các loại |
|
24 |
Yếm đèn quyền |
cái |
900,000 |
Các loại |
|
25 |
Tiền sơn LG lớn |
cái |
1,200,000 |
Các loại |
|
26 |
Tiền sơn LG vừa |
cái |
900,000 |
Các loại |
|
27 |
Tiền sơn LG nhỏ |
cái |
700,000 |
Các loại |
|
28 |
Bộ gọng càng |
cái |
10,000,000 |
Các loại |
|
29 |
tấm 2mm |
|
340,000 |
Các loại |
|
30 |
tấm 2.2mm |
|
360,000 |
Các loại |
|
31 |
tấm 2.5mm |
|
390,000 |
Các loại |
|
32 |
tấm 2.8mm |
|
420,000 |
Các loại |
|
33 |
tấm 3mm |
|
440,000 |
Các loại |
Hình ảnh xe Bảng giá mui lướt gió xe tải, xe đầu kéo


















.jpg)

